Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàng không



noun
air-communication
đưá»ng hàng không air-line

[hàng không]
aeronautical
aeronautics; aviation
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ
National Aeronautics and Space Administration; NASA
xem công ty hàng không
Äi máy bay cá»§a Hàng không Việt Nam an toàn lắm
It is very safe to fly Vietnam Airlines



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.