| [hà ng không] |
| | aeronautical |
| | aeronautics; aviation |
| | Cơ quan hà ng không và vũ trụ Hoa Kỳ |
| National Aeronautics and Space Administration; NASA |
| | xem công ty hà ng không |
| | Äi máy bay của Hà ng không Việt Nam an toà n lắm |
| It is very safe to fly Vietnam Airlines |